Nizhyn (huyện)
Thủ phủ | Nizhyn |
---|---|
• Tổng cộng | 36.506 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Chernihiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Nizhyn (huyện)
Thủ phủ | Nizhyn |
---|---|
• Tổng cộng | 36.506 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Chernihiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Nizhyn (huyện)Liên quan
Nizhyn Nizhyn (huyện) Nizhny Novgorod Nizhnyaya Tunguska Nizhny Tagil Nizhnevartovsk Nizhny Novgorod (tỉnh) Nizhnekamsk Nizhnekamsky (huyện) Nizhneomsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nizhyn (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...